Thông số kỹ thuậtNhãn hiệuMô hìnhTốc độQuyền lựcCân nặng
Honda
PCX Electric
Xe máy
4,2 kW (5,6 hp)
144 kg
Ắc quyTuổi lâu pinPhạm viThời gian sạc
21700 Lithium
4.000 chu kỳℹ
41 km
3 giờ

PCX Electric là một trong chiếc xe cộ tay ga điện từ yêu quý hiệu khét tiếng của Nhật bạn dạng Honda.

Bạn đang xem: Diễn đàn pcx

PCX Electric gồm động cơ điện 4.200 watt cho tốc độ tối đa 60 km / h. Tốc độ của xe tay ga rất có thể giới hạn ở 45 km / h.

"> xe tay ga gồm hai sạc pin lithium có thể tráo thay đổi nhất của Honda. Những pin cung cấp một phạm vi 41 km.

Pin rất có thể được chia sẻ giữa nhiều phương tiện và robot và có thể được trao đổi trong vài giây trong những máy chào bán hàng tự động đặc biệt bởi vì Honda cung cấp. Honda cũng hỗ trợ một số chiến thuật trao đổi pin di động và bộ sạc không dây tận nơi dễ sử dụng.

">

Xe tay ga có bộ sạc bé dại tích hợp được cho phép sạc pin bằng ổ cắn trên tường. Thời hạn sạc với cỗ sạc tích hòa hợp là 6 giờ.

Xe tay ga bao gồm phanh đĩa trước cùng với ABS.

Xe tay ga gồm chìa khóa RFID không dây cung ứng khả năng phòng trộm.

Xem thêm: 10 Câu Chuyện Giúp Cha Mẹ Dạy Con Tuổi Dậy Thì Hiệu Quả & Sai Lầm Cần Tránh

Chiếc xe tay ga có sẵn màu Pearl Glare white với điểm nhấn Candy Blue.


Chia sẻ
"> tìm kiếm trên YouTube
Các mô hình 2022 Honda
PCX Electric">
₫129.904.682
21700 Lithium41 km
BENLY e">
₫121.518.735
21700 Lithium87 km
Gyro Canopy:e">
₫117.891.310
21700 Lithium77 km
EV neo">
₫74.964.034
LiFePo4 (LFP)34 km
V-Go">
₫26.789.283
18650 Lithium60 km
EV Cub">
₫74.877.164
LiFePo4 (LFP)100 km
U-go">
₫27.444.757
18650 Lithium133 km
V3">
₫27.253.837
1186100 km
T2">
₫26.633.347
LiFePo4 (LFP)80 km
Q2">
₫26.251.507
LiFePo4 (LFP)80 km
Mono">
₫25.654.882
118680 km
H12">
₫24.580.957
LiFePo4 (LFP)80 km
Q1">
₫24.580.957
LiFePo4 (LFP)80 km
H1">
₫24.294.577
LiFePo4 (LFP)80 km
V2">
₫22.600.161
1186100 km
JokerS">
₫21.645.561
118650 km
M8">
₫13.961.029
118660 km
A8">
₫13.841.704
118660 km
M6">
₫13.364.404
LiFePo4 (LFP)60 km
A6">
₫13.364.404
118660 km
A7">
₫12.887.104
118650 km
U-be">
₫11.335.878
18650 Lithium80 km
M7">
₫11.216.553
118645 km
GYRO e">
không xác định
21700 Lithiumkhông xác định
Cho xem các hơn
D1">
không xác định
118672 km
D2">
không xác định
118672 km
Motor Compo">
không xác định
LiFePo4 (LFP)70 km
Mô hình cũ
V1">
không xác định
118660 km
Xem tất cả các xe pháo tay ga Honda trong tổng quan liêu về cỗ lọc: